Herbal Nootropics: Đây là những chất tự nhiên có nguồn gốc từ thực vật và thảo dược đã được sử dụng trong y học cổ truyền trong nhiều thế kỷ. Những nootropics thảo dược này được cho là làm tăng lưu lượng máu đến não, giảm viêm và cung cấp các đặc tính bảo vệ thần kinh.
●Bacopa tiền
●Chiết xuất móng mèo
●Vitamin A, C, D và E
●Ginkgo biloba
●Nhân sâm
●Rễ cây Rhodiola
●Cholin
●Taurin
●Cây xương rồng
1. Chất thích ứng
Adaptogens có thể đến từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm thực vật, động vật và vi sinh vật. Các chất thích ứng phổ biến bao gồm rhodiola, nhân sâm, nhung hươu, xương cựa, rễ cam thảo, v.v. Chúng được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền Trung Quốc để tăng cường khả năng phục hồi và sức đề kháng của cơ thể.
Rễ cây Rhodiola cũng được sử dụng như một chất thích nghi, có thể điều chỉnh phản ứng căng thẳng của cơ thể và tăng cường sức đề kháng của cơ thể trước những căng thẳng bên ngoài.
Rễ cây Rhodiola thường được sử dụng trong y học cổ truyền Trung Quốc để điều chỉnh tâm trạng, cải thiện giấc ngủ, cải thiện khả năng tập thể dục và tăng cường khả năng miễn dịch. Ngoài ra, rễ rhodiola đã được sử dụng để điều trị các tình trạng như bệnh tim mạch, hội chứng mệt mỏi mãn tính và trầm cảm.
2. Bacopa monnieri
Bacopa monniera hay còn gọi là cỏ lợn, rau răm, rau núi, sò điệp,… Bacopa monniera rất giàu giá trị dinh dưỡng và chứa nhiều loại vitamin và khoáng chất như vitamin C, vitamin B, sắt, canxi, v.v. chứa một số hoạt chất sinh học như flavonoid và polyphenol có tác dụng chống oxy hóa, chống viêm, kháng khuẩn và chống ung thư. Ngoài ra, Bacopa monnieri đã được chứng minh là giúp điều chỉnh việc sản xuất dopamine và serotonin, giảm viêm và cung cấp các đặc tính bảo vệ thần kinh.
3. Nhân sâm
Nhân sâm là một loại thảo dược được sử dụng rộng rãi ở Châu Á, còn được gọi là nhân sâm Mỹ, nhân sâm Hàn Quốc hay nhân sâm Ả Rập.
Rễ của nhân sâm là bộ phận được sử dụng phổ biến nhất và được cho là có nhiều lợi ích về y học và sức khỏe. Nó chứa nhiều thành phần hoạt tính sinh học, chẳng hạn như ginsenosides, polysaccharides, tinh dầu, axit hữu cơ và các nguyên tố vi lượng.
Nhân sâm được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền Trung Quốc và các phương thuốc thảo dược truyền thống để điều trị mệt mỏi, cải thiện trí nhớ và sự tập trung, tăng cường thể lực, điều hòa huyết áp, cải thiện chức năng tình dục, v.v. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm y tế để cung cấp dưỡng chất và giữ ẩm cho da.
4. Bạch quả
Ginkgo biloba dùng để chỉ lá của cây bạch quả, một loại cây cổ xưa được mệnh danh là "hóa thạch sống". Cây bạch quả có nguồn gốc từ Trung Quốc và đã được du nhập khắp thế giới.
Ginkgo biloba rất giàu hoạt chất, trong đó quan trọng nhất là chiết xuất Ginkgo biloba. Chiết xuất bạch quả có chứa bạch quả xeton, chẳng hạn như ginkgolides và axit ginkgolic, và các flavonoid, chẳng hạn như bạch quả flavonoid và catechin. Những thành phần này được cho là có tác dụng chống oxy hóa, chống viêm, cải thiện trí nhớ và tuần hoàn máu, bảo vệ tế bào thần kinh, v.v.
Ginkgo biloba thường được sử dụng trong các phương pháp điều trị bằng thảo dược truyền thống và được cho là cải thiện chức năng nhận thức, ngăn ngừa bệnh mạch máu, hạ huyết áp, giảm lo âu và trầm cảm, v.v.