Nhà sản xuất bột dehydrozingerone CAS số:1080-12-2 Độ tinh khiết tối thiểu 98%. Thành phần bổ sung số lượng lớn
Thông số sản phẩm
Tên sản phẩm | Dehydrozingerone |
Tên khác | 4-(4-Hydroxy-3-metoxyphenyl)-3-buten-2-one;Feruloylmethane;Vanillylidenacetone; 4-(4-hydroxy-3-metoxyphenyl)but-3-en-2-one; Vanillalaceton;Vanillylidene axeton; Dehydrogingerone;Vanylidenacetone; Vanilliden axeton;Dehydro(O)-paradol; 3-Methoxy-4-hydroxybenzalaceton; |
Số CAS | 1080-12-2 |
Công thức phân tử | C11H12O3 |
Trọng lượng phân tử | 192,21 |
độ tinh khiết | 98% |
đóng gói | 1kg/bao;25kg/thùng |
Ứng dụng | nguyên liệu bổ sung dinh dưỡng |
Giới thiệu sản phẩm
Dehydrozingerone, còn được gọi là 1-(4-hydroxy-3-methoxyphenyl)but-3-en-1-one, là một dẫn xuất của gingerol, thành phần cay của gừng. Nó được hình thành bằng cách khử nước gingerol và là một hợp chất có tính chất độc đáo và hoạt động sinh học. Một trong những đặc tính đáng chú ý nhất của dehydrozingerone là đặc tính chống oxy hóa mạnh. Chất chống oxy hóa đóng vai trò quan trọng trong việc trung hòa các gốc tự do có hại trong cơ thể, từ đó bảo vệ tế bào khỏi bị tổn thương do oxy hóa. Ngoài ra, nghiên cứu cho thấy dehydrozingerone có hoạt tính chống oxy hóa mạnh, có thể góp phần phát huy tiềm năng của nó trong việc tăng cường sức khỏe và tinh thần tổng thể. Ngoài tác dụng chống oxy hóa, dehydrozingerone còn được nghiên cứu về đặc tính chống viêm. Viêm là phản ứng tự nhiên của cơ thể đối với chấn thương hoặc nhiễm trùng, nhưng viêm mãn tính có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe. Dehydrozingerone có thể giúp điều chỉnh các con đường gây viêm, mang lại lợi ích điều trị tiềm năng cho các bệnh liên quan đến tình trạng viêm quá mức.Ngoài ra, các nghiên cứu sơ bộ cho thấy dehydrozingerone có thể phát huy tác dụng chống ung thư thông qua nhiều cơ chế, bao gồm ức chế sự tăng sinh tế bào ung thư và gây ra apoptosis hoặc chết tế bào theo chương trình. Tóm lại, dehydrozingerone có nhiều lợi ích sức khỏe và triển vọng ứng dụng tiềm năng.
Tính năng
(1) Độ tinh khiết cao: dehydrozingerone có thể thu được các sản phẩm có độ tinh khiết cao thông qua quy trình sản xuất tinh chế. Độ tinh khiết cao có nghĩa là sinh khả dụng tốt hơn và ít phản ứng bất lợi hơn.
(2) An toàn: Độ an toàn cao, ít phản ứng phụ.
(3) Tính ổn định: dehydrozingerone có độ ổn định tốt và có thể duy trì hoạt động và tác dụng của nó trong các môi trường và điều kiện bảo quản khác nhau.
Ứng dụng
Ngoài hoạt tính sinh học, dehydrozingerone còn được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và mỹ phẩm. Do mùi thơm và hương vị dễ chịu, nó được sử dụng như một chất phụ gia thực phẩm và hương liệu tự nhiên. Ngoài ra, đặc tính chống oxy hóa của nó làm cho nó trở thành một thành phần có giá trị trong các sản phẩm chăm sóc da, có thể giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây ô nhiễm môi trường và thúc đẩy làn da khỏe mạnh.
Tóm lại, dehydrozingerone là một hợp chất hấp dẫn với nhiều công dụng tiềm năng và đặc tính tăng cường sức khỏe. Xeton phenolic tự nhiên này có nhiều ứng dụng khác nhau, từ tác dụng chống oxy hóa và chống viêm cho đến vai trò có thể có trong điều trị ung thư.