Nhà sản xuất bột Fasoracetam Số CAS: 110958-19-5 Độ tinh khiết tối thiểu 99%.cho các thành phần bổ sung
Thông số sản phẩm
Tên sản phẩm | Fasoracetam |
Tên khác | FASORACETAM; (5R)-5-(piperidin-1-carbonyl)-2-pyrolidon; (5R)-5-(piperidin-1-carbonyl)pyrolidin-2-one; (5R)-5-piperidin-1-ylcarbonylpyrrolidin-2-one |
Số CAS | 110958-19-5 |
Công thức phân tử | C10H16N2O2 |
Trọng lượng phân tử | 196,25 |
độ tinh khiết | 99,0% |
Vẻ bề ngoài | Bột tinh thể trắng |
đóng gói | 1 kg/túi 25kg/trống |
Ứng dụng | Nootropic |
Giơi thiệu sản phẩm
Hóa chất Fasoracetam là một loại thuốc tổng hợp thuộc nhóm thuốc gọi là nhóm dihydropyridine pyrrolidone.Nó là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI) được sử dụng để điều trị các rối loạn tâm thần như trầm cảm, lo âu và rối loạn ám ảnh cưỡng chế.Fasoracetam là một chất bảo vệ thần kinh và tăng cường nhận thức thuộc nhóm hợp chất rasidone.Vai trò chính của nó là tăng cường trí nhớ, cải thiện khả năng học tập và sự tập trung, cũng như tác dụng chống trầm cảm và chống lo âu.
Tính năng
Hóa chất Fasoracetam hoạt động bằng cách ngăn chặn sự tái hấp thu serotonin của các tế bào thần kinh, do đó làm tăng nồng độ serotonin giữa các tế bào thần kinh.Thuốc có tương đối ít tác dụng phụ nhưng có thể gây đau đầu, buồn nôn, mất ngủ, rối loạn chức năng tình dục và các phản ứng khó chịu khác.Fasoracetam được dung nạp tốt và an toàn, không gây tổn thương đáng kể cho đường tiêu hóa hoặc gan.Đồng thời không gây tác dụng phụ lên hệ tim mạch nên thích hợp điều trị lâu dài.Những lợi ích chính của Fasoracetam bao gồm:1.Tăng cường trí nhớ: Fasoracetam tăng cường trí nhớ và khả năng học tập, đặc biệt khi học những điều mới.2.Cải thiện sự tập trung: Fasoracetam có thể cải thiện sự chú ý và tập trung, khiến mọi người tập trung và tỉnh táo hơn.
Các ứng dụng
Sản phẩm này hoạt động như một chất tăng cường trí nhớ bằng cách kích thích các thụ thể glutamate trao đổi chất.Sản phẩm này cũng được sử dụng trong điều trị các bệnh mạch máu não như bệnh Alzheimer.Fasoracetam là một loại kháng sinh phổ rộng có thể được sử dụng để điều trị nhiều loại bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn, bao gồm viêm phổi, tiêu chảy, nhiễm trùng da, nhiễm trùng đường tiết niệu, v.v.Nó giết chết vi khuẩn bằng cách ức chế sự tổng hợp thành tế bào của chúng.Ngoài ra, Fasoracetam có thể được sử dụng để điều trị các bệnh như bệnh lao và u hạt bạch huyết.Trong lĩnh vực sinh học, Fasoracetam cũng được sử dụng như một chất ức chế chọn lọc để nghiên cứu các quá trình sinh học như tín hiệu tế bào và quá trình chết theo chương trình.