Nhà sản xuất bột Nefiracetam Số CAS: 77191-36-7 Độ tinh khiết tối thiểu 99%. cho các thành phần bổ sung
Video sản phẩm
Thông số sản phẩm
Tên sản phẩm | Nefiracetam |
Tên khác | n-(2,6-dimethylphenyl)-2-oxo-1-pyrrolidineacetamide;NEFIRACETAM; Axit 2-oxo-1-pyrrolidinylacetic, 2,6-dimetylanilit; dm9384; n-(2,6-dimethylphenyl)-2-oxo-1-pyrrolidineacetamid;DM-9384,(2-(2-Oxopyrrolidin-1-yl)-N-(2,6-dimethylphenyl)-acetamide); DMMPA |
Số CAS | 77191-36-7 |
Công thức phân tử | C14H18N2O2 |
Trọng lượng phân tử | 246,3 |
độ tinh khiết | 99,0% |
Vẻ bề ngoài | Bột màu trắng |
đóng gói | 25 kg/thùng |
Ứng dụng | nootropic |
Giới thiệu sản phẩm
Nefiracetam thuộc họ piracetam, một nhóm thuốc được biết đến với đặc tính tăng cường nhận thức. Nefiracetam được tổng hợp lần đầu tiên vào đầu những năm 1980 và nhanh chóng thu hút sự chú ý nhờ cơ chế hoạt động độc đáo và các ứng dụng điều trị tiềm năng. Hợp chất chủng tộc này được cho là ảnh hưởng đến chất dẫn truyền thần kinh và thụ thể trong não, cuối cùng thúc đẩy khả năng nhận thức được cải thiện. Nefiracetam chủ yếu ảnh hưởng đến mức độ acetylcholine trong não, một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng chịu trách nhiệm về trí nhớ, học tập và chức năng nhận thức. Bằng cách điều chỉnh các thụ thể acetylcholine, nefiracetam thúc đẩy tăng cường giao tiếp giữa các tế bào thần kinh, từ đó tăng cường độ dẻo của khớp thần kinh và cải thiện khả năng duy trì trí nhớ. Ngoài ra, nefiracetam tương tác với các thụ thể axit gamma-aminobutyric (GABA) để giúp cân bằng môi trường dẫn truyền thần kinh. Bằng cách tác động tích cực đến các chất dẫn truyền thần kinh bị kích thích và ức chế, nefiracetam giúp duy trì chức năng não tối ưu, từ đó cải thiện khả năng tập trung, chú ý và hiệu suất nhận thức tổng thể.
Tính năng
(1) Độ tinh khiết cao: Nefiracetam có thể thu được các sản phẩm có độ tinh khiết cao thông qua quy trình sản xuất tinh chế. Độ tinh khiết cao có nghĩa là sinh khả dụng tốt hơn và ít phản ứng bất lợi hơn.
(2) An toàn: Độ an toàn cao, ít phản ứng phụ.
(3) Tính ổn định: Nefiracetam có độ ổn định tốt và có thể duy trì hoạt động và tác dụng của nó trong các môi trường và điều kiện bảo quản khác nhau.
Ứng dụng
Nefiracetam là một dẫn xuất kỵ nước của piracetam, thường được coi là chất chịu trách nhiệm phát hiện các kênh canxi trong cơ thể và vận chuyển gián tiếp các chất báo hiệu kích thích như một chất chủ vận từng phần của các kênh ion canxi. Vị trí gắn glycine của thụ thể NDMA. Thông qua tác dụng lên vỏ não, nefiracetam có thể tăng cường khả năng nhận thức và ngăn ngừa suy giảm khả năng học tập và trí nhớ. Nó không có đặc tính chủ vận hoặc đối kháng thụ thể muscarinic, cũng như không ức chế hoạt động của acetylcholinease. Do đó, tác dụng chống mất trí nhớ và tăng cường trí nhớ của nó đạt được bằng cách cải thiện việc giải phóng acetylcholine ở vỏ não.